Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsu Heavy FDUM50CR-S5/FDC50CR-S5
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsu Heavy FDUM50CR-S5/FDC50CR-S5
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsu Heavy FDUM50CR-S5/FDC50CR-S5 Gas R410 công suất 2hp - 17.060btu/h - 5.0kW - 2 ngựa, remote dây giá tốt nhất cho mọi công trình trên toàn quốc
>>> GIÁ TRÊN CHỈ THAM KHẢO CHO 01 BỘ, VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH: 028.2212.0566 - 0901.4321.83 KHI CẦN MUA SỐ LƯỢNG CỤ THỂ, BÁO GIÁ TỐT NHẤT TỪNG THỜI ĐIỂM !
MÁY LẠNH GIẤU TRẦN MITSUBISHI HEAVY FDUM-CR NON INVERTER - ÁP SUẤT TĨNH TRUNG BÌNH
♦ Là loại máy điều hòa không khí được thiết kế lắp đặt giấu trần với áp suất tính trung bình hạn chế tối đa độ ồn khi máy hoạt động.
♦ Có thể điều khiển áp suất tĩnh ngoài 1 cách tự động ( E.S.P)
♦ Được thiết kế đơn giản. Sử dụng mô tơ DC, lưu lượng gió có thể đạt được bằng sự điều khiển tự động.
♦ Dàn lạnh có thể nhận biết áp suất tĩnh bên ngoài và duy trì lưu lượng gió phù hợp.
Bơm nước xả tiện lợi
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống cao tối đa tới 600mm
Hệ điều khiển đa dạng nhiều lựa chọn
------------------------------
⇒ Xem thêm sản phẩm cùng hãng: may lanh am tran mitsubishi heavy| may lanh tu dung mitsubishi heavy| may lanh treo tuong mitsubishi heavy
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsu Heavy FDUM50CR-S5/FDC50CR-S5 Gas R410 công suất 2hp - 17.060btu/h - 5.0kW - 2 ngựa, giá tốt nhất cho mọi công trình trên toàn quốc
Danh Mục | MODEL | ||||||
Dàn Lạnh | FDUM50CR-S5 | FDUM71CR-S5 | FDUM100CR-S5 | FDUM125CR-S5 | |||
Dàn nóng | FDC50RC-S5 | FDC71RC-S5 | FDC100RC-S5 | FDC125CR-S5 | |||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230V, 50Hz | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh | kW | 5 | 7.1 | 10 | 12.5 | ||
BTU/h | 17,060 | 24,255 | 34,120 | 42,650 | |||
Công suất tiêu thụ điện | W | 1,613 | 2,290 | 3,226 | 4,464 | ||
COP | W/W | 3.1 | 3.1 | 3.1 | 2,80 | ||
Dòng điện danh định | A | 7.2 | 10.3 | 5.4 | 8.1 | ||
Dòng điện khởi động | 20 | 20 | 10 | 14 | |||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | Tiêu chuẩn: 35/ Max: 100 | Tiêu chuẩn: 35/ Max: 100 | Tiêu chuẩn: 60/ Max: 100 | Tiêu chuẩn: 60/ Max: 100 | ||
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 280x750x635 | 280x950x635 | 280x1370x740 | 280x1370x740 | |
Dàn nóng | mm | 640x850(+65)x290 | 845x970x370 | 845x970x370 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | Kg | 29 | 34 | 54 | 54 | |
Dàn nóng | Kg | 40 | 47 | 78 | 87 | ||
Môi chất lạnh | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 15m) | R410A( nạp cho 30m) | R410A( nạp cho 30m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/ Đường Gas | mm | ø 6.35/15.88 | ø 6.35/15.88 | ø 9.52/15.88 | ø 9.52/15.88 | |
Đồ dài đường ống | m | 30 | 30 | 50 | 50 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao hơn/ Thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | Tối đa 10/10 | Tối đa 30/15 | Tối đa 30/15 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||||||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) | ||||||
Hệ điều khiển | Không dây( tiêu chuẩn) | RCN-KIT3-E (Tùy chọn) | |||||
Có dây(tùy chọn) | RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Tùy Chọn) |